bằng bặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bằng bặn+ adj
- Even and uniform
- mái lợp bằng bặn
an even and uniform roof
- mái lợp bằng bặn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bằng bặn"
Lượt xem: 544