--

bằng bặn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bằng bặn

+ adj  

  • Even and uniform
    • mái lợp bằng bặn
      an even and uniform roof
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bằng bặn"
Lượt xem: 476